Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground plan




ground+plan
['graund'plæn]
danh từ
(kiến trúc) sơ đồ mặt bằng


/'graund'plæn/

danh từ
(kiến trúc) sơ đồ mặt bằng
đề cương ((cũng) ground_plot)

Related search result for "ground plan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.